プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phân bổ
allocate
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
phân bổ thu tiền
cost allocation
最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
phân bổ mạn phải.
on the right
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
0240=chưa phân bổ
0240=unallocated
最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tài khoản phân bổ
allocated account
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
số lượng đã phân bổ
allocated q'ty
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
0096=dung lượng phân bổ
0096=allocate free space
最終更新: 2018-10-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
(được) phân tầng, (được) phân lớp
storied
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phân bổ lính cứu hỏa. phân bổ lính cứu hỏa.
tim fire extinguisher
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
v - thÔng tin bỔ sung cho cÁc khoẢn mỤc trÌnh bÀy trong bẢng cÂn ĐỐi kẾ toÁn
v - additional information for items presented in balance sheet
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
phân tầng, nhiệt
stratification, thermal
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
(được) phân tầng
stratified
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
phân tầng khi đổ bê tông
segregation
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
việc phân chia lại tầng lớp giàu có... thông qua việc giết chóc cần phải được dừng lại.
the redistribution of wealth upward through killing has to stop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: