検索ワード: thông tầng và phân bổ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phân bổ

英語

allocate

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

phân ~bổ...

英語

~distribution...

最終更新: 2014-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sửa phân bổ

英語

edit allocated

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phân bổ thu tiền

英語

cost allocation

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phân bổ mạn phải.

英語

on the right

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

0240=chưa phân bổ

英語

0240=unallocated

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tài khoản phân bổ

英語

allocated account

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số lượng đã phân bổ

英語

allocated q'ty

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

0096=dung lượng phân bổ

英語

0096=allocate free space

最終更新: 2018-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(được) phân tầng, (được) phân lớp

英語

storied

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phân bổ lính cứu hỏa. phân bổ lính cứu hỏa.

英語

tim fire extinguisher

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

v - thÔng tin bỔ sung cho cÁc khoẢn mỤc trÌnh bÀy trong bẢng cÂn ĐỐi kẾ toÁn

英語

v - additional information for items presented in balance sheet

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phân tầng, nhiệt

英語

stratification, thermal

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(được) phân tầng

英語

stratified

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phân tầng khi đổ bê tông

英語

segregation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc phân chia lại tầng lớp giàu có... thông qua việc giết chóc cần phải được dừng lại.

英語

the redistribution of wealth upward through killing has to stop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,953,322,684 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK