プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thông tin chi tiết
detailed information
最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 2
品質:
thông tin chi trả chi tiết
details of payment
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
thông tin chung/chi tiết
header/detail
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
az57-thông tin tham khảo chi tiết.
prescription
最終更新: 2013-11-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ đi hỏi thông tin chi tiết.
i'll go ask for details.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thông tin chi tiết gì không?
bob: any details on that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thông tin chi tiết sẽ được gửi qua e-mail.
further details to be sent via e-mail.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa nhập đủ thông tin trường trong chi tiết
has not been entered in details
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tìm thông tin sản phẩm và hướng dẫn chi tiết.
find product information and detailed instructions.
最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 3
品質:
参照:
anh phải cung cấp cho bà ấy thông tin thật chi tiết.
give her very detailed information this works only if you trust yourself
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo faq.
for more information, please refer to faq.
最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
trợ lí của tôi sẽ giúp bất cứ ai cần thông tin chi tiết
my clerk can help with the smaller correspondences and instructions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tìm thông tin về sản phẩm và những hướng dẫn chi tiết.
find product information and detailed instructions.
最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 20
品質:
参照:
chúng tôi còn cần những thông tin chi tiết về cái két sắt.
we need the details to the safe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ cập nhật cho các bạn thông tin chi tiết ngay khi có
bob: well, we'll keep you posted as the details come in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần biết thêm thông tin chi tiết về chiến thuật của chúng.
i need information on their battle tactics.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thể yêu cầu họ gửi cho chúng ta thông tin chi tiết không
could you ask them sending us the information in detail ?
最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
thông tin chi tiết sẽ được gửi đến các người sau cũng qua tín hiệu này.
the details will sent via this signal shortly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lấy thông tin chi tiết của cô ta từ cảnh sát, mi5, và truyền thông.
get her details out to the police, mi5, the media.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết, vui lòng truy cập website, và thế là xong.
for a more detailed explanation, just visit the website, and it is working.
最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 1
品質:
参照: