検索ワード: thú nhồi bông (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thú nhồi bông.

英語

polnjene zivali.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thả thú nhồi bông.

英語

release the stuffed animals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thú nhồi bông hả?

英語

polnjene zivali, yes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó là thú nhồi bông.

英語

that's stuffed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thỏ nhồi bông?

英語

- stuffed rabbit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đồ chơi nhồi bông

英語

stuffed toy

最終更新: 2015-04-25
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhìn thấy lũ thú nhồi bông đó chứ?

英語

- see all the stuffed animals on the bed? - mmm-hmm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

oh, ngôi nhà danh vọng thú nhồi bông?

英語

oh, the stuffed animal hall of fame.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- một con thỏ nhồi bông!

英語

- a stuffed rabbit!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tớ thì không bao giờ có thú nhồi bông.

英語

i never got any stuffy animals as here i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn bắt được chân nhồi bông.

英語

he's got padfoot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chân nhồi bông là cái gì?

英語

what is padfoot?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mày định nhồi bông ông ta sao?

英語

you're gonna stuff him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những chú gấu nhồi bông của con.

英語

my stuffed bears.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con bé đã được 1 con thỏ nhồi bông.

英語

she had that stuffed rabbit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hay chú đã nhồi bông cả ông ấy luôn?

英語

what you've get him stuffed here also?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhồi bông và quay vịt cho 2 người.

英語

stuffed pasta and roast duck for two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chú bắn nó rồi lại còn nhồi bông nó sao?

英語

you shot your dog and now its stuffed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh đâu thể nhồi bông khỉ khiếc cả đời được.

英語

well, i can't be making stuffed monkeys my whole life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn bắt được chân nhồi bông ở chỗ cất giấu cái đó.

英語

he's got padfoot at the place where it's hidden.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,750,038,173 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK