プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thăm họ hàng
whenever you have free time
最終更新: 2020-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi thăm họ hàng
i went to visit relatives
最終更新: 2024-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đến thăm họ.
you go visit them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đi thăm họ.
i go visit them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
h-họ nói gì?
wh-what'd they say?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em họ, đến thăm chị
he's my cousin. he came to see me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ đến thăm ông ta!
that type visited him today!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: