検索ワード: thương anh (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thương anh

英語

i love you

最終更新: 2022-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thương anh quá!

英語

i love you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố thương anh ấy.

英語

she has a father who loves her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em thương anh không

英語

do you love me

最終更新: 2020-07-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi tiếc thương anh ấy.

英語

- i pitied him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em thương anh nhiều lắm

英語

i love you a lot

最終更新: 2022-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ có thể đả thương anh.

英語

they can hurt you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cậu làm tổn thương anh ấy.

英語

- you hurt his feelings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang bị thương, anh bạn.

英語

- i'm hurting, man. i'm fucking hurting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã làm tổn thương anh ấy.

英語

i've hurt him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không có ý tổn thương anh.

英語

i didn't mean to hurt you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi không muốn làm tổn thương anh

英語

-i don't want to hurt you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng làm tổn thương anh ấy, được chứ?

英語

don't hurt him, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ rằng điều đó làm tổn thương anh

英語

i think i wounded it. i think it's wounded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mười lính gác đã bị thương, anh ta nói

英語

ten guards were wounded, he said

最終更新: 2013-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ô tô cứu thương; (anh) đội quân y

英語

f amb field ambulance

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không muốn làm tổn thương anh

英語

we do not want to hurt you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn chúng sẽ không làm tổn thương anh.

英語

they won't hurt you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gia đình anh yêu thương anh, anh đã biết?

英語

i agreed to this! you were there, remember?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta có một đứa con gái rất thương anh ta.

英語

he has a daughter who loves him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,317,180 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK