プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thường xuyên
often
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 5
品質:
- thường xuyên.
- constantly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quá thường xuyên?
so often?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn thường xuyên đi vô rừng.
every afternoon he goes off to the woods, up to no good, i'm sure
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thường xuyên không?
yes, but how often?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- không thường xuyên.
not recently.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em thường đi dạo với bố ở đây.
i used to take walks back here with my dad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đi dạo
how long are you going to stay here?
最終更新: 2020-02-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi dạo.
for a walk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi dạo!
walk!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi dạo?
what, now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thường xuyên đi lễ tôi ăn thức ăn của người do thái
i attended services regularly. i was bar mitzvahed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy đi dạo
let's have a walk
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc đi dạo.
at the mall, maybe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện tại, tôi vẫn thường xuyên đi ăn phở với gia đình và bạn bè
currently, i still often go out to eat pho with family and friends
最終更新: 2023-09-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đi dạo.
tommy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi dạo ư?
- a drive?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đi dạo đây.
i'm going for a walk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bả đi dạo hả?
is she taking a walk?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chỉ đi dạo thôi.
pete: just the tour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: