検索ワード: thảo quả (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thảo quả

英語

black cardamom

最終更新: 2013-09-12
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thảo

英語

name

最終更新: 2013-04-18
使用頻度: 30
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thảo luận

英語

discussions

最終更新: 2011-03-17
使用頻度: 14
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thảo dược.

英語

herbs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~phác thảo

英語

out~line

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- thảo nào.

英語

- clearly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thương thảo

英語

domestically and internationally

最終更新: 2018-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bs fielding đã thảo luận kết quả với ông?

英語

has dr. fielding gone over the results with you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản thảo, bản thảo?

英語

your manuscript?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có tin được kết quả của cuộc hội thảo không?

英語

- you trust the dod?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghệ, ớt khô, đại hồi, tiểu hồi, thì là, đinh hương, quế, lá thơm, hột ngò, tỏi khô, thảo quả, hạt điều màu, tiêu đen

英語

turmeric, dried peppers, anise, anise, dill, cloves, cinnamon, fragrant leaves, cilantro seeds, dried garlic, cardamom, colored cashews, black pepper

最終更新: 2022-12-12
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếp đó nguyên liệu để làm phở là nước dùng: Đây được xem là tinh hoa của món phở, đặc trưng của nước dùng là xương ống ninh nhừ, kết hợp cùng nhiều loại gia vị như gừng, củ hành nước; một số nơi kết hợp thêm cả thảo quả, địa sâm.

英語

next, the ingredients to make pho are broth: this is considered the quintessence of pho, the characteristic of the broth is simmered tube bones, combined with many spices such as ginger, water onions; some places combine cardamom and ginseng.

最終更新: 2023-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,734,508,374 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK