検索ワード: thật không may (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thật không may,

英語

unfortunately...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

thật không may.

英語

yeah, it was tough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mình thật không may!

英語

i won't be that hapless!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng thật không may

英語

though unfortunately

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật không may cho tôi.

英語

it was unlucky for me.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật không may, được lắm.

英語

unfortunately, very well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật không may là có ta.

英語

unfortunately, i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật không may, họ có thể.

英語

unfortunately, they can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-thật không may là đúng vậy.

英語

- unfortunately, yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một trường hợp thật không may.

英語

an unfortunate case.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta tự vẫn, thật không may.

英語

he took his own life, unfortunately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật không may, đúng vậy. là tiền.

英語

unfortunately, yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy nói điều đó thật không may.

英語

she said that's unfortunate

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật không may mắn, chỉ 40 tỷ yên.

英語

unfortunately, only 40 million yen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật không may là lỗi đó đã xảy ra.

英語

mistakes were made, unfortunately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng thật không may, tôi đang chờ kép.

英語

- sorry. i'm expecting some company.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-thật không may, chuyện chưa từng xảy ra.

英語

unfortunately...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu ta thật không may khi có ngài ở đây.

英語

he was unlucky that you were.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có hơi muộn cho việc đó rồi, thật không may.

英語

what is it? with most people, there's no problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, và thật không may ... có đứa con ở đó.

英語

and, unfortunately... there was a kid there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,013,954 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK