検索ワード: thật thà là cha thằng dại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thật thà là cha thằng dại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đúng là thằng hoang dại.

英語

he was a wild one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật là hoang dại!

英語

she's a wild one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khỉ thật, thằng kia!

英語

goddamn it, man!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ cha thằng ích kỷ.

英語

goddamn, selfish bastard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha thằng bé là ai?

英語

who's the father?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha không tin thằng đó.

英語

i do not trust that guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày mới là thằng l^n.

英語

look at your face!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật khờ dại.

英語

that's silly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha gia con dại

英語

ayah dan anak yang bodoh

最終更新: 2021-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con thật khờ dại.

英語

i've been fooling myself all along.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thằng mặt l`...

英語

dic kshit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy thằng cha này...

英語

no, i got it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn thằng cha xứ?

英語

how about the priest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái thằng cha kia kìa.

英語

that guy right there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thằng cha ngươi đâu?

英語

where's your old man?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gian lận thằng cha mày.

英語

- fucking cracker's cheating!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thằng cha mọi khi đâu?

英語

- where is usual man?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thằng cha-nhỏ của cha đó.

英語

your stupid mini-you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thằng nhóc thật sự rất muốn cô ấy, cha biết không?

英語

he actually asked after her, you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chà, thằng cha đi loanh quanh kia quả thật là một con chiên ngoan.

英語

well, this turnaround guy sure is sanctimonious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,215,504 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK