検索ワード: thật trùng hợp (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thật trùng hợp

英語

this is a coincidence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật trùng hợp.

英語

professor langdon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật trùng hợp!

英語

how coincident!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thật trùng hợp.

英語

- that's weird.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật là trùng hợp.

英語

what a coincidence,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

oh, thật trùng hợp.

英語

what a coincidence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thật là trùng hợp!

英語

nowhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

uh, thật là trùng hợp!

英語

yeah, how coincident!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự trùng hợp.

英語

a coincidence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trùng hợp ghê!

英語

what a coincidence!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sự trùng hợp .

英語

it was just a...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trùng hợp sao?

英語

- coincidence?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phản ứng trùng hợp

英語

polymerisation

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chắc là trùng hợp...

英語

maybe it's fitting...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trùng hợp thiệt!

英語

what a curious coincidence!

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"Đúng là trùng hợp.

英語

"what a coincidence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- trùng hợp quá nhỉ ?

英語

i don't know where he at...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thật là sự trùng hợp tuyệt vời.

英語

what a wonderful coincidence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ là trùng hợp thôi.

英語

- coincidence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có phải là trùng hợp?

英語

was it coincidence?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,739,165,429 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK