検索ワード: thế nhưng anh lại quay lưng lại với em (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thế nhưng anh lại quay lưng lại với em

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhưng anh đã quay lại với em.

英語

but i came back for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng người dân đang quay lưng lại với hắn.

英語

but his own people are turning against him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh hoàn toàn quay lưng lại với nó..

英語

you've completely turned your back on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng lần trước, hắn đã quay lưng lại với tôi.

英語

but the last time, he turned his back on me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mi quay lưng lại với chúa.

英語

- what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã quay lưng lại với chúa, cha của anh.

英語

you turned against god, your father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh ta đã quay lưng lại với chúng ta?

英語

how he was turned against us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quay lưng lại.

英語

turn around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

quay lưng lại!

英語

put your backs into it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa đã quay lưng lại với cô rồi.

英語

god has turned his back on you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tớ đã quay lưng lại với thế giới!

英語

i did turn my back on the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ có thể quay lưng lại với con.

英語

- the others turn their backs on me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là tên lính đánh thuê quay lưng lại với người vô tội?

英語

are you a mercenary who turns his back on the innocent?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ quay lưng lại.

英語

now move back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ, quay lưng lại.

英語

now, back to back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi bảo quay lưng lại.

英語

- cohen: i said, turn around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anderson, quay lưng lại.

英語

- anderson, turn your back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông có thể quay lưng lại.

英語

- you could turn your back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chẳng bao giờ quay lưng lại với gia đình và bè bạn.

英語

never turned his back on his folks or his kind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các quí ông, hãy quay lưng lại.

英語

geographers, turn your backs!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,033,264 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK