プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trận đấu
full of enthusiasm
最終更新: 2021-09-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
hết trận.
it's over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bày trận!
form ranks
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trận 11.
- game's 11.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trận pháp!
- yes, master!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế trận không quân.
aob air order of battle
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
trận verdun.
verdun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trận chiến?
battle?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trận trafalgar?
- trafalgar?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sao thế, thằng bại trận?
- what's up, loser?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"thế còn những trận ném bom ?
"and how about our bombing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
không cưỡng được thế trận đâu.
you can't fight evolution.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-và thế là có trận đấu của carthage.
- you get the battle of carthage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ đây người đang thừa thế thắng trận.
even now he presses his advantage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biết thế nào là trận đấu công bằng rồi chứ?
how about from now on, you call a fair game?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng viện quân thế mạnh, lâm trận cực nguy hiểm
how over the rescue forces are so big that this battle will be dangerous
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
louisiana không có được thế trận tốt, anh bạn.
louisiana ain't got his passing game, friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một trận đấu thế kỷ.
a match for the ages.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế mấy người giữ cờ trận làm sao chiến đấu?
how do the men holding the banners fight?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cờ trận của ai thế?
- whose banner is that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: