検索ワード: thể tính (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thể tính

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thể hiện giới tính

英語

gender role

最終更新: 2010-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kháng thể từ tính

英語

magnetic antibodies

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không thể tính được.

英語

i mean, incalculable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thể lai hai tính trạng

英語

di-hybrid

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có thể cả danh tính thật,

英語

maybe even who she is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không thể tính trung bình

英語

could not calculate average

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có thể nó đã được từ tính.

英語

maybe it's magnetic. the microdot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

...thể hiện một tính cách điên rồ.

英語

...moral insanity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh không thể nhận rõ danh tính.

英語

i can't see who it is or who it was.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có thể cho biết danh tính không?

英語

may i ask your name?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bây giờ chưa thể tính tới chuyện đó.

英語

- where do we go? we can't worry about that now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta có thể tính sai, finch.

英語

we may have this one wrong, finch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1436=không thể khởi động lại máy tính.

英語

1436=failed to restart the computer.

最終更新: 2018-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sheldon có thể tính thuế thu nhập cho cô.

英語

a sheldon can do your taxes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tất nhiên không thể gọi trong máy tính

英語

of course can't call in computer

最終更新: 2019-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta ghét nhất những món nợ không thể tính toán

英語

i hate most of the debt not calculated

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thể tính cả tôi và cả vũ khí của tôi nữa.

英語

you can count on me, and my weapons.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tính có thể thực hiện được

英語

makability

最終更新: 2015-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không thể tính được giá cả của sự chính trực đâu.

英語

you can't put a price on integrity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng như vậy, bạn có thể tính nhanh tổng các số theo hàng.

英語

similarly, you can also quickly calculate the sum of a row of numbers.

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,739,833,226 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK