検索ワード: thịt băm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thịt băm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đồi thịt băm.

英語

pork chop hill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thịt

英語

meat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 39
品質:

ベトナム語

thịt?

英語

this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thịt nam

英語

beef tenderloin

最終更新: 2022-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mạch băm

英語

chopper

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hai bánh thịt băm pho mát!

英語

- two cheeseburgers!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho tôi một thịt băm pho mát.

英語

- i'll have a cheeseburger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiến thịt băm viên-sống nào!

英語

raw-hamburger fight!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn ăn thịt băm viên, được chứ?

英語

damnit! and i want some meatballs ok?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai phần thịt băm phó mát... thêm chút hành.

英語

double cheeseburger -- everything, heavy on the onions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

băm vằm cô ta.

英語

shred her!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái chân trông như miếng thịt bò băm ấy.

英語

that leg looks like minced beef.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- băm vằm nó luôn!

英語

- you chop him up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên lang băm chết tiệt.

英語

the fucking doctor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy lão lăng băm đó!

英語

moron doctors!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không ăn một miếng thịt băm phomat có giấy gói.

英語

i wouldn't eat a cheeseburger with its wrapping on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trong trường hợp đó tôi sẽ ăn bánh thịt băm pho mát.

英語

- in that case, i'll have another cheeseburger.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta băm nhỏ hắn sau.

英語

we'll carve him up later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năm,.... băm phạm nhân thành thịt.

英語

and cutting people into mince

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ băm vằn thằng khốn đó.

英語

i'll kill that fucking piece of shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,735,188,427 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK