人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gần đây
near by
最終更新: 2011-06-26
使用頻度: 1
品質:
gần đây.
nearby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gần đây:
recent:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- gần đây.
- it's close.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lại gần đây.
come closer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
thời gian gần đây
recently
最終更新: 2013-07-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lại gần đây.
- come here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạo gần đây tôi bận
i am in hanoi now already
最終更新: 2022-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
-gần đây hay là..
immediate or...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- baku, lại gần đây.
stay close.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không phải gần đây.
- not recently, you didn't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mikey, lại gần đây.
- mikey, come closer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- biển ở gần đây không?
are you close to the sea here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho đến thời điểm hiện tại, số lượng visa nhập cư theo chương trình eb-5 mà bộ ngoại giao hoa kỳ đã cấp chưa chạm mức 10,000 visa nhập cư hàng năm; tuy nhiên thống kê gần đây cho thấy số lượng visa nhập cư
to date, the u.s. department of state has issued less than 10,000 eb-5 visas per year for each year that it has issued eb-5 visas; however, recent trends have demonstrated that the number of eb-
最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照: