検索ワード: thờ cúng tổ tiên (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thờ cúng tổ tiên

英語

ancestor worship

最終更新: 2021-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên

英語

veneration of the dead

最終更新: 2015-03-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mua trái cây để thờ cúng tổ tiên

英語

worship grandparents

最終更新: 2023-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổ tiên ta.

英語

my ancestor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông bà, tổ tiên

英語

ancestor

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tổ tiên của ông...

英語

- his ancestor...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổ tiên của bà kay.

英語

mama kay's ancestors for one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông bà tổ tiên ơi!

英語

by all my ancestors!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổ tiên chung gần nhất

英語

most recent common ancestor

最終更新: 2016-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

hắn sẽ đến đền thờ tổ tiên để cầu nguyện.

英語

he will travel to his ancestors' shrine to offer prayers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

"vì tro bụi của tổ tiên

英語

"for the ashes of his fathers"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tổ tiên chung gần đây nhất

英語

most recent common ancestor

最終更新: 2016-05-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

cầu nguyện tổ tiên phù hộ.

英語

praying to their ancestors for help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

hắn là tổ tiên của bọn chúng.

英語

he was the first of his kind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

bởi tổ tiên của anh cách đây 2000 năm

英語

by my ancestors. almost 2,000 years ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

- là tổ tiên của dân địa phương.

英語

- the ancestors of the natives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

nên thờ cúng vị thượng đế nào đây?

英語

which god should i pray to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

"tổ tiên chúng tôi từng là nô lệ.

英語

"my forefathers were slaves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cái kiểu thờ cúng cuồng tín gì thế này?

英語

what kind of fanatics worship such a god?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

-nơi mà tổ tiên chúng ta đã từng sống.

英語

our ancestral crib.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

人による翻訳を得て
7,770,493,478 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK