検索ワード: thời gian giải quyết (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thời gian giải quyết

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giải quyết?

英語

deal?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự giải quyết

英語

conclusion

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giải quyết ngay.

英語

you need to solve this right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giải quyết đi."

英語

fix it."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- ...cần giải quyết.

英語

- give me a reason.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giải quyết việc làm

英語

to settle a job

最終更新: 2022-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ giải quyết.

英語

i'm gonna sort something out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giải quyết cái gì?

英語

deal with what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh sẽ giải quyết.

英語

- i'll take care of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giải quyết nó à?

英語

- you're taking charge?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chester đang giải quyết.

英語

chester's working on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vấn đề thời gian, chúng tôi cần giải quyết nó nhanh.

英語

it's a timely matter, it has to be handled quickly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"giải quyết tên evander."

英語

"took care of evander."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thời gian sẽ giải thích thôi.

英語

timely suggestion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta có thời gian, ta có thể giải quyết chuyện này!

英語

we have time. we can work it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có thời gian giải thích.

英語

- what are you talking about? - no time to explain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không có thời gian giải thích.

英語

the dagger's tip?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn chị cần thời gian để giải quyết chuyện của cả hai, em biết đấy?

英語

we need some time to work on us, you know?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ không có thời gian giải thích.

英語

what's happening? - there's no time to explain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ anh không có thời gian giải thích đâu.

英語

right now i don't have the time to explain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,468,625 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK