プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giải quyết?
deal?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giải quyết việc làm
to settle a job
最終更新: 2022-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ giải quyết.
i'm gonna sort something out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giải quyết cái gì?
deal with what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh sẽ giải quyết.
- i'll take care of it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giải quyết nó à?
- you're taking charge?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chester đang giải quyết.
chester's working on it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vấn đề thời gian, chúng tôi cần giải quyết nó nhanh.
it's a timely matter, it has to be handled quickly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"giải quyết tên evander."
"took care of evander."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
thời gian sẽ giải thích thôi.
timely suggestion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có thời gian, ta có thể giải quyết chuyện này!
we have time. we can work it out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có thời gian giải thích.
- what are you talking about? - no time to explain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không có thời gian giải thích.
the dagger's tip?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn chị cần thời gian để giải quyết chuyện của cả hai, em biết đấy?
we need some time to work on us, you know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ không có thời gian giải thích.
what's happening? - there's no time to explain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ anh không có thời gian giải thích đâu.
right now i don't have the time to explain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: