検索ワード: thời gian sử dụng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thời gian sử dụng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thời hạn sử dụng

英語

service life

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thời gian áp dụng:

英語

valid from:

最終更新: 2019-05-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thời gian

英語

time

最終更新: 2019-05-10
使用頻度: 34
品質:

ベトナム語

thời gian.

英語

the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thời gian

英語

- wow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ...thời gian.

英語

- time. - dad?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quỹ thời gian

英語

to break the limits of oneself

最終更新: 2024-03-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tận dụng thời gian.

英語

spend... the... time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời gian? thời gian.

英語

time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời gian luân chuyển công cụ, dụng cụ

英語

tools supplies conversion time

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhóc, tận dụng thời gian

英語

yeah, kid, take your time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tớ sẽ tận dụng thời gian.

英語

i'll try to get ready.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời gian tự động làm tươi dữ liệu nhật ký người sử dụng (giây)

英語

time for refresh fa logs (seconds)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thời gian, thời gian, thời gian...

英語

ah, time, time, time...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi sử dụng "máy thời gian" này...

英語

using this "time machine..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ngược lại ở ff thì số tiền và thời gian được sử dụng thì ít hơn hẳn.so với nhà hàng kia

英語

in contrast, at ff, the amount of money and time spent is much less than in the other restaurant.

最終更新: 2023-06-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là cách anh sử dụng thời gian của anh?

英語

is this how you're gonna use your time? i need to find peter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có để làm cho việc sử dụng thời gian của tôi.

英語

got to make use of my time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là cách anh sử dụng thời gian? Đọc nó đi!

英語

is this how you spend your time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cheryl, cô ấy chẳng bao giờ hồi âm "cái nhái mắt" nào cả. trong suốt thời gian sử dụng trang web

英語

cheryl, who did not respond to a single wink... the whole time she was on there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,762,250,443 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK