検索ワード: thời hạn có hiệu lực (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thời hạn có hiệu lực

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thời hạn hiệu lực

英語

contract valid duration

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

có hiệu lực

英語

enabled

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

có hiệu lực.

英語

enter into force

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thời hạn hiệu lực hợp đồng

英語

contract valid duration

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- có hiệu lực đấy.

英語

- well, it's working.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giấy báo có hiệu lực

英語

ntoaval notice of availability

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chắc chắn có hiệu lực.

英語

they really do work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời hạn

英語

expire time

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kết quả dna khớp, thời hạn vẫn có hiệu lực, hết rồi.

英語

the dna matches, the timing works, everything checks out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mã xác thực có hiệu lực

英語

please enter the verification code:

最終更新: 2021-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có hiệu quả, có hiệu lực.

英語

effectively

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời hạn thầu

英語

bid validity period

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời hạn.

英語

indefinite. yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày hiệu lực:

英語

effectivity date:

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tốt có hiệu lực kể từ bây giờ

英語

good. effective immediately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ như sẽ có hiệu lực đấy.

英語

- it's far more likely to work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& thời hạn (ms):

英語

& timeout (ms):

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thời hạn duyệt:

英語

browse timeout:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nền tảng của hado, có hiệu lực tàn phá.

英語

to generate the hado to devastating effect .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo giá có hiệu lực trong vòng 15 ngày

英語

this quotation shall be valid within 15 days

最終更新: 2019-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,730,224 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK