検索ワード: thời tiết hôm nay rất uyệt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thời tiết hôm nay rất uyệt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

"thời tiết hôm nay:

英語

"today's weather:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thời tiết hôm nay thật đẹp

英語

the weather is so nice today

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thời tiết hôm nay như thế nào

英語

have you woken up long

最終更新: 2022-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời tiết hôm nay quang đãng.

英語

weather today is clear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay rất nóng

英語

i'm busy tomorrow. see you someday

最終更新: 2021-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thời tiết hôm nay thật tuyệt.

英語

- this is the best day ever!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích thời tiết ngày hôm nay

英語

i feel better

最終更新: 2021-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời tiết hôm nay diễn biến tốt hơn.

英語

good news is, today should be sunny with highs in the low 60s.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trời hôm nay rất đẹp

英語

i mean, the weather is beautiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào cô, thời tiết hôm nay đẹp nhỉ?

英語

it doesn't even have to make sense. hi, how are you? nice weather today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời tiết hôm nay dường như đẹp lên

英語

it seems to be clearing up

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thời tiết rất tuyệt.

英語

the weather's gorgeous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời tiết hôm nay có lạnh với bạn không

英語

bạn đoán được không

最終更新: 2019-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhạc kịch hôm nay rất hay.

英語

today's performance was quite good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời tiết hôm nay làm anh không khỏe à?

英語

how's life at the factory?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay rất rất tệ với tôi

英語

today is so bad

最終更新: 2021-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, thời tiết tốt hơn hôm qua

英語

yes, nó much better than yesterday

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

may mắn thay, thời tiết rất tốt.

英語

fortunately, the weather was good.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như thời tiết.

英語

like the weather.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời tiết ngày hôm nay rất nóng, không thể đi dạo ngoài đường được

英語

i'm working from home

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,769,188 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK