検索ワード: thợ chụp ảnh là một người khác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thợ chụp ảnh là một người khác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ai là thợ chụp ảnh người nhện?

英語

who's the photographer who takes the pictures of spiderman?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chụp ảnh người nhện àh?

英語

taking pictures of spider-man?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là một người thợ máy

英語

i'm a mechanic

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để chụp ảnh của người nghèo

英語

to snap pictures of the poor

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng ổng là một người thợ.

英語

but he's a workman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là thợ chụp ảnh.

英語

i'm a photographer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chụp ảnh người nhện, Đúng không?

英語

you take spider-man's pictures, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ tôi là thợ chụp ảnh

英語

my mother's a photographic subject

最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chờ một chút, để tôi chụp ảnh hai người.

英語

wait, let me get a shot of you two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hay bất kỳ một thợ rèn loài người nào khác.

英語

nor were they made by any smith among men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chụp ảnh

英語

what do you like to do

最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chụp ảnh.

英語

get a picture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chụp ảnh?

英語

photographs?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chụp ảnh trong một bộ váy đẹp.

英語

get my picture taken in a pretty dress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chụp nhũ ảnh

英語

khám phụ khoa

最終更新: 2021-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ chụp ảnh.

英語

just photographs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chụp ảnh mau!

英語

take a picture quickly!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chụp ảnh đi.

英語

- take that picture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chụp ảnh nào!

英語

- picture day!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thợ ảnh, thợ ảnh.

英語

(honking)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,055,526 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK