検索ワード: thủ khoa (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thủ khoa.

英語

top of his class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khoa

英語

entertainment performance

最終更新: 2021-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoa:

英語

department:

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoa…..

英語

department of…..

最終更新: 2019-06-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhi khoa

英語

pediatry

最終更新: 2010-09-30
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khoa sản.

英語

obstetrics.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nha khoa.

英語

schultz: dentist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngoại khoa

英語

surgery

最終更新: 2015-05-03
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tốt nghiệp thủ khoa đó.

英語

came top in my year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thủ khoa xuất sắc chuyên ngành

英語

suitable for the job

最終更新: 2021-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thủ khoa y học đại học havard.

英語

harvard medical school... top of your class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tốt nghiệp thủ khoa ngành marketing

英語

graduated valedictorian

最終更新: 2023-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tốt nghiệp thủ khoa ngành kỹ thuật cơ khí

英語

graduate of the dean

最終更新: 2022-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là thủ khoa và dự kiến ​​sẽ cung cấp cho một địa chỉ.

英語

i was valedictorian and expected to give an address.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tay phát ngôn viên đài truyền hình ở cairo, trợ lý bộ trưởng quốc phòng, thủ khoa 1 trường trung học tại iowa,

英語

a tv anchor in cairo, the under secretary of defence, a high school valedictorian in iowa city,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và với tư cách một bác sĩ y khoa... sẽ tuân thủ điều đó tuyệt đối chứ.

英語

and you, as a medical practitioner you abide by these strictures absolutely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,431,671 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK