人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quy định của fbi.
fbi policy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.
duly executing other obligations under the law.
最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 2
品質:
- quy định của phòng.
- department policy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.
duly executing other rights and obligations under the law.
最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 2
品質:
Đây là quy định của ngân hàng.
it's the bank's policy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bên bán thực hiện tất cả các quy định theo hợp đồng này.
the seller does perform all the provision of this contract.
最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:
Ông đã vi phạm quy định của usmcf
youhave violatedthe u.s.m.c.f. manual ofconduct.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lắp đặt phớt theo quy định của luật xây dựng
felt should be installed per local building codes
最終更新: 2019-06-25
使用頻度: 1
品質:
2, anh nên ý thức quy định của luật pháp
second, you should know how the law works.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em không làm trái quy định của mình đâu
come home with me. it's not practical.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lẽ nào là do quy định của chính phủ ư?
is it because of the end of the presiden
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các con phải tuân thủ quy định của trường học đấy.
many other disciples will keep you company.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
còn tôi là một kẻ theo chủ nghĩa hiện thực. tôi biết quy định của thế giới này.
now, you see, me, i'm a realist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ĐÁnh giÁ tÌnh hÌnh thỰc hiỆn quy hoẠch giai ĐoẠn 2010 - 2018
status of plan execution in period of 2010 - 2018
最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:
theo quy định của sở mật vụ, cần hai đặc vụ phỏng vấn.
standard secret service protocol requires a two-agent review for every interview.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: