検索ワード: thanh toán sẽ được thực hiện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thanh toán sẽ được thực hiện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thời hạn thanh toán được thực hiện như sau:

英語

detail of period of payment is given below:

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

giấc mơ đó sẽ được thực hiện.

英語

it shall be realised.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã được thực hiện

英語

completed

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã được thực hiện.

英語

already done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được thực hiện bởi :

英語

prepared by:

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và hôn ước đó sẽ được thực hiện.

英語

[crowd cheering]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuối cùng công lý sẽ được thực hiện!

英語

justice will be carried out at once!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó đã được thực hiện.

英語

check everything, and recheck all the stairwells, hallways, everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công việc được thực hiện!

英語

job's done!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

buổi ghi âm sẽ được thực hiện ở vienna.

英語

good morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"Điều ước được thực hiện."

英語

"yourwish is granted."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhấn đúp vào đây để chọn lệnh sẽ được thực hiện

英語

double-click here to set the command to be executed

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thực hiện thanh toán hàng loạt

英語

doing bulk payments online

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bản án đó đã được thực hiện.

英語

its sentence carried out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng thỏa thuận của ta vẫn sẽ được thực hiện.

英語

but the deal that i have with you will be fulfilled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

longinus, nó đã được thực hiện?

英語

longinus, is it done?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ giới nghiêm sẽ được thực thi...

英語

curfew will be enforced...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phụ đề được thực hiện bởi aa subtitles

英語

season 1, episode 2

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

.: phụ đề được thực hiện bởi Động phim

英語

- (animal hissing) - (all screaming)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mọi sự thanh toán sẽ bị từ chối, cho đến khi đứa trẻ ấy được sinh ra.

英語

every payment shall be withheld, until an out-of-wedlock taurus is born.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,881,587 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK