検索ワード: thay đổi nhân sự cấp cao (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thay đổi nhân sự cấp cao

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhân sự cấp cao

英語

senior personnel

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thay đổi sự sống.

英語

the fifth level of happiness involves creation. changing lives.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhân sự cấp trung

英語

intermediate staff positions

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

luôn thay đổi sự thật.

英語

you twist things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thay đổi tôi, thật sự.

英語

turned me on, indeed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thay đổi

英語

change

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:

ベトナム語

thay đổi.

英語

of change.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thay đổi?

英語

a change?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thay đổi?

英語

a wheel? where?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thay đổi nhà cung cấp tìm kiếm.

英語

modify a search provider.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tên nhân sự

英語

employee name

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sự thay đổi.

英語

replaced.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ anh là nhân sự của cấp trên.

英語

you belong to hr now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sự thay đổi.

英語

- change.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một sự thay đổi,

英語

a new direction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có ai ngạc nhiên vì sự thay đổi nhân sự sao?

英語

is no one surprised by the changes in staff?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có sự thay đổi.

英語

- it's a change.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm soát sự thay đổi

英語

change control

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

luôn tạo sự thay đổi.

英語

always creating change.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đã thật sự thay đổi?

英語

actually changed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,679,539 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK