検索ワード: thay ca dep khong (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thay ca dep khong

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dep khong

英語

dep khong con

最終更新: 2023-09-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thay ca.

英語

[chirping]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gai viet nam dep khong

英語

is vietnam beautiful?

最終更新: 2022-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thay ca cho.

英語

came to relieve you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phụng mệnh đến thay ca

英語

i am ordered to take up shift duty here

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

12 giờ thay ca một lần.

英語

12-hour rotations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- muốn tôi thay ca không?

英語

- want to let me take a turn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn vì đã thay ca giúp mình

英語

thank you for covering my shift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, anh muốn thay ca không?

英語

hey, you wanna switch out?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì đó là giờ thay ca của bọn cớm.

英語

the retired arthritic cops always get that shift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sáu giây nữa, bảo vệ sảnh sẽ thay ca.

英語

in six seconds, lobby security will undergo a shift change.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất nhiên là được, để tôi tìm người thay ca.

英語

you bet i will. i just need someone to cover my shift.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ thay ca ngồi xem nguồn cấp dữ liệu.

英語

we'll take shifts watching the feed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ thay ca, canh gác cho bella ở nhà cô bé.

英語

so we keep looking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể vào trong đó để thay ca hoặc là tôi sẽ gọi cho joey miletto vì anh đã làm tôi trễ giờ

英語

so can i go inside and start my shift, or do i have to call joey miletto and tell him that his bellboy made me late?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người lại nói rằng: Ðáng ngợi khen giê-hô-va, là Ðức chúa trời của sem thay; ca-na-an phải làm tôi cho họ!

英語

and he said, blessed be the lord god of shem; and canaan shall be his servant.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,742,728,639 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK