プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thay nhớt xe hơi
change the car's viscosity
最終更新: 2018-12-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
hộp số xe hơi
nhot hop so^’ gearbox
最終更新: 2020-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tai nạn xe hơi.
car accident.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một cái xe hơi!
a car!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cháu vừa thay nhớt.
just had the oil changed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xe hơi màu đỏ?
a red vehicle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Được mà, xe hơi!
no!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"xe hơi, xe hơi..."
"the automobile, the automobile..."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bằng tai nạn xe hơi.
the car accident?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đột nhập, trộm xe hơi...
break-ins. car thefts...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- và trên xe hơi nữa.
and the car.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không có xe hơi
now i go to bed
最終更新: 2023-09-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh gặp tai nạn xe hơi.
you were in a car accident.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một chiếc xe hơi!
- there's a car!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hả, kiểu như xe hơi hả?
what, as in the cars?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: