検索ワード: theo kết quả từ báo cáo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

theo kết quả từ báo cáo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dựa theo báo cáo

英語

according to the record

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo dõi và báo cáo.

英語

track and report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo theo

英語

report by

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

từ báo cáo tài chính cá nhân

英語

from your financial records.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã có kết quả báo cáo mà cô đề nghị, carter.

英語

i got the search results that you wanted, carter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ trả lương anh theo kết quả đạt được.

英語

they pay me according to the results.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo nghỉ theo loại

英語

leave report by leave type

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

báo cáo kết quả đi!

英語

give me results!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo kết quả tới bạn

英語

i have received your letter

最終更新: 2017-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bà đến từ báo nào?

英語

-what's your paper?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo kết quả kinh doanh

英語

income statement

最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có thể đọc được từ báo chí.

英語

well, pick up a newspaper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

theo kết quả sơ bộ thì nguyên do tử vong là chết ngạt.

英語

preliminary cause of death indicates asphyxiation,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

báo cáo kết quả kiểm tra đạn đạo.

英語

prelim ballistics report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thưa bà foreperson, theo như tôi hiểu từ báo cáo này là các vị vẫn chưa thể đưa ra quyế định.

英語

madam foreperson, it's my understanding from this note that you have been unable to reach a verdict.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi mới nhận được kết quả từ quy trình mrna lúc sáng nay.

英語

we received the results from the mrna sequences this morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

walt này, theo kết quả chụp thì ông bị viêm thành phế nang do bức xạ.

英語

according to your scan, walt, you have radiation pneumonitis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một khi có kết quả từ mỹ chờ đến khi chúng ta tóm được thằng khốn đó xem

英語

yes! they're watching him 24 hours a day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vâng. theo kết quả cuối cùngnkhông có gì là không ổn với đôi mắt của cô cả.

英語

well, from the latest results, there's nothing wrong with your eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh (ctxl)

英語

income statement profit loss (multiperiod)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,086,336 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK