検索ワード: theo quan điểm của tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

theo quan điểm của tôi

英語

to me

最終更新: 2016-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo quan điểm của chúng tôi.

英語

look at it from our point of view.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quan điểm của tôi là...

英語

my point is... my point is...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- theo quan điểm của ổng.

英語

we would agree with his view.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo quan điểm của tôi, tốt nhất là

英語

from my point of view, the best is

最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là quan điểm của tôi.

英語

that's my point.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là quan điểm của tôi.

英語

that's my special area of interest. you should think about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải, theo quan điểm của ổng.

英語

yes, following his viewpoint.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quan điểm của tôi là không.

英語

my point exactly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là quan điểm của tôi, sếp.

英語

that's my opinion, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thời điểm của tôi?

英語

- my timing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô phải nhìn chuyện này theo quan điểm của tôi.

英語

you gotta see this from my point of view.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó chỉ là quan điểm của tôi thôi.

英語

anyway, that's only my opinion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, đó là quan điểm của tôi.

英語

i mean, that's my point.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo quan điểm sinh học...

英語

from the biological point of view...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao đó cũng là quan điểm của tôi.

英語

that's my opinion anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là quan điểm của mình

英語

which actually proves my point.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh hiểu quan điểm của em.

英語

i understand your point of view.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quan điểm của bà là gì?

英語

what's your position?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là quan điểm của con.

英語

that's your opinion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,738,016,744 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK