検索ワード: thit (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thit

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thit gau

英語

thit gau

最終更新: 2021-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

an thit heo

英語

rất tệ

最終更新: 2021-08-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lam thit cho an

英語

making dog meat

最終更新: 2013-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thit bò nướng đấy.

英語

it's roast beef. it's good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn có thit heo à?

英語

want pig?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thit gà, rượu vang, bánh mì.

英語

chicken, wine, bread.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thit dui heo translate english

英語

thit dui pig translate english

最終更新: 2020-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chết tiệt! nó sẽ ăn thit ta.

英語

crap!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-Ăn thit hả? không! không.

英語

no, herbivore, late cretaceous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao sẽ nghĩ tới mày mỗi khi tao nhai thit.

英語

i think of you every time i chew, stone!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn loài ăn thit thì ăn loài ăn cỏ...

英語

and the carnivores eat the herbivores, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một trong những người bà con của ngươi có nó... khắc lên da thit để giữ an toàn khá tốt.

英語

one of your kinsmen had it inscribed in his flesh for safekeeping, little good that it did him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thú ăn thit được cách ly ở trong đảo, vì thế toán thám hiểm có thể ở vòng ngoài.

英語

the carnivores are isolated in the interior of the island so the team can stay on the outer rim. don't worry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,896,435 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK