プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thit gau
thit gau
最終更新: 2021-01-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
an thit heo
rất tệ
最終更新: 2021-08-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
lam thit cho an
making dog meat
最終更新: 2013-07-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
thit bò nướng đấy.
it's roast beef. it's good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
muốn có thit heo à?
want pig?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thit gà, rượu vang, bánh mì.
chicken, wine, bread.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thit dui heo translate english
thit dui pig translate english
最終更新: 2020-07-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
chết tiệt! nó sẽ ăn thit ta.
crap!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Ăn thit hả? không! không.
no, herbivore, late cretaceous.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao sẽ nghĩ tới mày mỗi khi tao nhai thit.
i think of you every time i chew, stone!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn loài ăn thit thì ăn loài ăn cỏ...
and the carnivores eat the herbivores, so...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một trong những người bà con của ngươi có nó... khắc lên da thit để giữ an toàn khá tốt.
one of your kinsmen had it inscribed in his flesh for safekeeping, little good that it did him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thú ăn thit được cách ly ở trong đảo, vì thế toán thám hiểm có thể ở vòng ngoài.
the carnivores are isolated in the interior of the island so the team can stay on the outer rim. don't worry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: