プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thoái hóa
degeneration
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
thoái hóa đốt sống lưng
lumbar spondylosis
最終更新: 2024-04-10
使用頻度: 1
品質:
gai cột sống
spine the song
最終更新: 2019-07-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
cột sống nữa.
and now the spine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thoái-hóa thành động-mạch
atheroma
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
tật ưỡn cột sống
lordosis
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
lại đau cột sống.
it's that slip disc thing again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những cá thể thoái hóa hủ bại.
disease-ridden degenerates.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chứng vẹo cột sống
scoliosis
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
cô ấy đã bị thoái hóa động mạch vành.
she had a degenerative coronary disease.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xương sống, cột sống.
backbone
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
- một số bệnh thoái hóa thần kinh ưa sắt.
some neurodegenerative diseases like iron.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
loại thoái hóa nào làm thế với vợ của mình?
what kind of degenerate does that to his wife?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các cậu , cột sống ngon vãi
oh, boy, tasty vertebrae.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: