検索ワード: thuần phong mỹ tục (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thuần phong mỹ tục

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phong mỹ

英語

phong my

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

burt, anh sống 2 năm tại angola-- phạm tội khiếm nhã, mất thuần phong mỹ tục, và thẩm du ngay trước trường học.

英語

burt, you spent two years in angola. indecency, public exposure. whacking off outside a school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

miễn là cách sống của họ không gây hại cho người khác, cũng không vi phạm trật tự công cộng, và cũng không vi phạm thuần phong mỹ tục.

英語

provided that the way of life they choose harms no one else and is contrary to neither law nor public decency.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,700,567 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK