検索ワード: thuận nghịch (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thuận nghịch

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

pin thuận nghịch

英語

reversible cell

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hằng số thuận nghịch

英語

reciprocity constant

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tính thuận nghịch chuẩn

英語

reciprocity calibration

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hai chiều, thuận nghịch

英語

bidirectional

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lai thuận nghịch, lai giao hỗ

英語

reciprocal cross

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tính gộp, có thể thuận nghịch được

英語

reversible laytime

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nghịch từ

英語

diamagnetism

最終更新: 2011-02-13
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghịch lý.

英語

paradox.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phản nghịch?

英語

treason?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự phân hoá thuận nghịch synap thần kinh

英語

synaptic modulation

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tính thuận nghịch, phép tìm mạch nghịch đảo

英語

reciprcation

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghịch quýt đi

英語

where's it going?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thử nghiệm lưng đầu lưng ( tải thuận nghịch)

英語

back - to - back test

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghịch lí gì?

英語

what paradox?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng thuận ta thì sống, còn nghịch ta thì chết.

英語

they'll bend the knee or i'll destroy them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghịch lý leontief

英語

less devoloped

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không được nghịch.

英語

don't do it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hồi lưu; nghịch lưu

英語

reflux

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(các) con lai thuận nghịch, (các) con lai giao hỗ

英語

reciprocal hybrids

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phản nghịch là phản nghịch!

英語

treason is treason!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,767,235,782 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK