検索ワード: thu hồi nợ trước hạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thu hồi nợ trước hạn

英語

debt recovery before maturityoutstanding debt

最終更新: 2020-01-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thu hồi nợ quá hạn

英語

recover debts before maturity

最終更新: 2016-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thu hồi (nợ)

英語

collect

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lãi trước hạn

英語

anticipated interest

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự thu hồi (nợ)

英語

collection

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được tha trước hạn hôm qua

英語

released yesterday on parole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần phải trả nợ trước.

英語

i need to pay my debt first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thu hồi vốn

英語

capital recovery

最終更新: 2017-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ có nó trước hạn cuối.

英語

i'm gonna have it well before the deadline.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thẺ bỊ thu hỒi

英語

card confiscated

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phóng thích trước hạn.

英語

no parole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc họp hàng tuần của bộ phận thu hồi nợ

英語

weekly credit & collection meeting

最終更新: 2019-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- thu hồi sản phẩm.

英語

mandatory product recall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa kịp thu hồi vốn

英語

i haven't been able to translate english yet

最終更新: 2021-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh làm sao, thích chết trước hạn à?

英語

did you just make a decision to possibly end your life earlier than you were expecting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông báo thu hồi đất

英語

notice of eviction due to foreclosure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phí, đến phí thu hồi phí

英語

chargeback

最終更新: 2020-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thu hồi in ra trang rỗng

英語

suppressing printout of empty pages

最終更新: 2016-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em vẫn đang trả nợ, và anh ấy vẫn đang thu hồi nợ.

英語

i'm still paying, and he's still collecting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh vừa thu hồi tin nhắn đấy à

英語

is it possible to ship before january 25?

最終更新: 2024-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,742,922,191 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK