検索ワード: thu nhập của bạn có đủ chi tiêu không (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

thu nhập của bạn có đủ chi tiêu không

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cha của bạn có khoẻ không

英語

how's your father been

最終更新: 2012-03-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố của bạn có đi uống không

英語

did your dad go out to drink

最終更新: 2020-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

răng của bạn có vấn đề gì không

英語

is there a problem with your teeth?

最終更新: 2022-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vợ của bạn có phải luật sư không?

英語

are you an american

最終更新: 2022-07-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc của bạn có vất vả lắm không

英語

i would be more than happy to help you

最終更新: 2021-09-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người đều có thu nhập đủ chi tiêu.

英語

everybody can afford to spend money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mô hình thu nhập - chi tiêu

英語

income - expenditure model

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên quốc gia của bạn có bệnh dịch nhiều không

英語

is there a lot of disease in your country?

最終更新: 2021-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mặc thử áo dài của bạn có được không?

英語

it's time for me to go

最終更新: 2020-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà của bạn có xa công ty (của bạn) không?

英語

is your house far from your company?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà của bạn có thể chứa được khoảng 10 người không ?

英語

is your house able to contain about 10 people ?

最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đằng sau sự tò mò của bạn, có ý gì khác nữa không?

英語

was there a purpose behind your curiosity?

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể dời túi của bạn ra không ?

英語

you do not mind

最終更新: 2021-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi xem body của bạn không ?

英語

because i want you to touch it.

最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có phiền nếu tôi mượn tờ báo của bạn không

英語

would you mind if i borrow your newspaper

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn được không?

英語

could you send me your photograph?

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

25% thu nhập của quán, ok?

英語

25% of the house take sound about right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trước khi trả lời câu hỏi của bạn, bạn có thể cho tôi biết bạn nước nào không

英語

guess what?

最終更新: 2022-07-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kế hoạch của bạn có vẻ thực tế.

英語

your plan seems realistic.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gửi cho tôi những bức ảnh âm hộ của bạn được không

英語

can u send me your pussy pics

最終更新: 2021-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,455,340 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK