プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- tôi tiếc thương anh ấy.
- i pitied him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rất thương tiếc
huge bummer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tiếc thật
it's a shame.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
rấc tiếc.
sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rất tiếc
- very sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thật tiếc.
- it's a shame.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao chẳng cảm thấy tiếc thương nữa.
i, uh... i feel no remorse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh rất tiếc ... cô ấy thật đáng thương.
that child... is really pitiful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"vô cùng thương tiếc..."
"in fond memory of..."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mình vô cùng thương tiếc.
i'm so sorry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thương tiếc, anh biết đấy.
sympathy ones, you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi thương tiếc cho họ.
- i pity them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cả khu này đang thương tiếc.
the entire region is in mourning.'
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không ai sẽ tiếc thương mày, kể cả daryl.
no one's gonna mourn you, not even daryl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng bắt tôi phải tiếc thương những con người đó.
don't ask me to pity those people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nên, sao tôi phải tiếc thương với nỗi đau của cô nhỉ...
so, while i am sorry for your grief...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng thương tiếc chuyện đã rồi.
cry over spilt milk
最終更新: 2013-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
không thể tiếc thương cha mình chỉ vì sợ đứa em trai.
to be unable to mourn your father for fear of your brother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"rất thương tiếc khi thông báo...
"regret to inform...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
không thương tiếc người bại trận.
no mercy for the losers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: