検索ワード: tiếc thương (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiếc thương

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tôi tiếc thương anh ấy.

英語

- i pitied him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất thương tiếc

英語

huge bummer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiếc thật

英語

it's a shame.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

rấc tiếc.

英語

sorry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- rất tiếc

英語

- very sorry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thật tiếc.

英語

- it's a shame.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao chẳng cảm thấy tiếc thương nữa.

英語

i, uh... i feel no remorse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh rất tiếc ... cô ấy thật đáng thương.

英語

that child... is really pitiful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"vô cùng thương tiếc..."

英語

"in fond memory of..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mình vô cùng thương tiếc.

英語

i'm so sorry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thương tiếc, anh biết đấy.

英語

sympathy ones, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi thương tiếc cho họ.

英語

- i pity them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cả khu này đang thương tiếc.

英語

the entire region is in mourning.'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ai sẽ tiếc thương mày, kể cả daryl.

英語

no one's gonna mourn you, not even daryl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng bắt tôi phải tiếc thương những con người đó.

英語

don't ask me to pity those people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nên, sao tôi phải tiếc thương với nỗi đau của cô nhỉ...

英語

so, while i am sorry for your grief...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng thương tiếc chuyện đã rồi.

英語

cry over spilt milk

最終更新: 2013-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thể tiếc thương cha mình chỉ vì sợ đứa em trai.

英語

to be unable to mourn your father for fear of your brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"rất thương tiếc khi thông báo...

英語

"regret to inform...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không thương tiếc người bại trận.

英語

no mercy for the losers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,793,923 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK