検索ワード: tiếp nhận thông tin (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiếp nhận thông tin

英語

receive information

最終更新: 2021-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhận thông tin.

英語

i have receive information

最終更新: 2019-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận thông tin

英語

i will send you back the contract tomorrow

最終更新: 2022-10-12
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhận thông tin của bạn

英語

i have received your information

最終更新: 2022-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ não của họ tiếp nhận nhiều thông tin.

英語

their brains are more open to incoming stimuli in the surrounding environment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo chí nhận thông tin nặc danh suốt.

英語

the newspapers must get anonymous tips all the time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi xác nhận thông tin, anh cho biết:

英語

confirming the news, he said:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cần cho họ thời gian để tiếp nhận thông tin, hiểu chứ?

英語

you need to give them time to acknowledge each statement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã nhận thông tin. xin cảm ơn

英語

最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếp nhận toàn bộ thông tin về trang thiết bị và bảo hành

英語

obtain all warranties and equipment information

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã nhận thông tin cách đây 20 phút.

英語

we need immediately assistance and my closest officer is 20 minutes out. uh no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phiẾu tiẾp nhẬn

英語

consultation information receipt

最終更新: 2021-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nhận thông tin và đã cập nhật trên hệ thống.

英語

i received the information and updated it on the system.

最終更新: 2023-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em xác nhận thông tin và sẽ cập nhật lại trên hệ thống

英語

i confirm the information and will update it again on the system

最終更新: 2023-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã tiếp nhận tôi.

英語

you took me in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phần mềm trên điện thoại để nhận thông tin về điểm ùn – tắc.

英語

it is to receive data on spots of traffic congestion.

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người tiếp nhận hồ sơ

英語

endorser

最終更新: 2022-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy không tiếp nhận.

英語

she's not receiving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

server nhận thông tin vị trí điện thoại được xây dựng trên nền nodejs.

英語

the server then receive data mobile devices’ location created on nodejs platform.

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếp nhận lưu trú ngoài chỗ

英語

procure off-site lodging

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,163,565 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK