プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- Đến trường.
- school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ đến trường...
come to the school...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đến trường á?
school?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đi đến trường
i go to school
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
cô ta đến trường.
she's on campus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi phải đến trường.
- you gotta go to school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đến trường bằng gì
you come to school by vi
最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
con nên đến trường đi.
you should get to school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đến trường giờ này ư?
heading to school now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-giờ con phải đến trường...
- i'll do it later. - it's time for school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(chứng) sợ đến trường
schwann cell
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạn đến trường bằng cách nào
what do you get to school
最終更新: 2019-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh còn phải đến trường nữa.
i gotta get to school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô yukino đến trường à?
yuki came to school?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chưa đến trường cả tuần rồi.
- haven't been to class all week.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn mất bao lâu để đến trường
how long does it take you to get to school
最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng đã đi đến trường sớm.
they got school real early.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng đã đến trường, ritchie.
they got school, ritchie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy đi đến trường lúc mấy giờ
is mr. nam a teacher?
最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
-em muốn đến trường hay đi đâu?
do you want a ride to school or something?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: