プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiết kiệm
saving
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
sổ tiết kiệm
provisioning
最終更新: 2020-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiết kiệm đạn.
conserve ammo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiết kiệm đạn!
conserve your ammunition!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải tiết kiệm.
- make them count.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiẾt kiỆm thỜi gian
oriented development
最終更新: 2021-07-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy tiết kiệm đạn.
save your ammo, valdez.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiết kiệm quái gì?
what savings?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tiết kiệm thời gian.
-saving time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy tiết kiệm đạn!
save your gunpowder.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiết kiệm giấy vệ sinh
prohibited indiscriminate spitting
最終更新: 2021-12-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có tiền tiết kiệm.
i've got some saved up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tiết kiệm 1 tý đi
- leave some for your savings.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiết kiệm được 30 ngàn $.
save the 30 grand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sỔ tiẾt kiỆm cÓ kỲ hẠn
最終更新: 2023-10-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi tiết kiệm mà.
we're on a budget.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiết kiệm đạn đi, watson.
save the bullets, watson.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiết kiệm được 25% số đinh.
saved 25% on the studs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngân hàng tiết kiệm, quỹ tiết kiệm
saving bank
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
gửi tiền tiết kiệm với lãi suất thấp:
to deposit money with low interest rate:
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照: