検索ワード: tiền gốc chưa trả (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tiền gốc chưa trả

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiền gốc

英語

the principal

最終更新: 2012-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chưa trả.

英語

not yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tiền lãi trên số dư chưa trả

英語

interest on the unpaid balance

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh chưa trả lời.

英語

you didn't answer it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- em chưa trả tiền.

英語

- i just need to pay up. - now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cô quên chưa trả tiền.

英語

you forgot to pay your bill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cháu vẫn chưa trả tiền!

英語

haha. he did not pay the fare!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cô chưa trả lời tôi.

英語

- you haven't answered my question.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Ông chưa trả cho tôi !

英語

ah, the joy of beating a dead horse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh chưa trả lời tôi đấy.

英語

you didn't answer my question.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sao anh chưa trả lời tôi?

英語

that still doesn't answer my question.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi chưa trả lời thư trên bbs

英語

i haven't replied my bbs messages. excuse me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cậu chưa trả tiền học phí mà.

英語

you still haven't paid me the school fees

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn chưa trả lời câu hỏi của tôi

英語

you haven't answered my question

最終更新: 2021-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trả về tiền gốc tích luỹ của khoản vay phải trả giữa hai kỳ

英語

returns the cumulative principal on a loan to be paid between two periods

最終更新: 2012-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh vẫn chưa trả lời tôi,walter.

英語

you didn't answer my question, walter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh vẫn chưa trả lời câu hỏi của tôi.

英語

you didn't answer my question though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn cô chưa trả lời đề nghị của tôi mà

英語

what offended you about the offer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhưng các người vẫn chưa trả lời tôi.

英語

but you still didn't answer the question.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh chưa trả lời câu hỏi của tôi, anh hai.

英語

- you didn't answer my question, mister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,762,733,980 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK