検索ワード: tiểu bang (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiểu bang

英語

u.s. state

最終更新: 2010-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiểu bang new york

英語

ny

最終更新: 2011-06-04
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thượng viện tiểu bang

英語

state senate

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

belvedere, tiểu bang ohio.

英語

belvedere, ohio

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- sáu trong tiểu bang.

英語

hey, bud.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xa lộ liên tiểu bang 70

英語

interstate 70

最終更新: 2014-10-12
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy bay từ tiểu bang khác.

英語

leave from another state.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiểu bang hay tỉnh (đầy đủ):

英語

state or province (in full):

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thành phố và tiểu bang nào?

英語

what city and state?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống xa lộ liên tiểu bang

英語

interstate highway system

最終更新: 2015-05-20
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta có luật pháp tiểu bang.

英語

we had the state board here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn tôi từ... viện tâm thần tiểu bang.

英語

we're from the state mental institution...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tao thì một tháng 6 tiểu bang.

英語

i'm out for a month. six states.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi là nhân viên điều tra của tiểu bang.

英語

i'm a licensed investigator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

danh sách tiểu bang hoa kỳ theo cách viết tắt

英語

list of u.s. state abbreviations

最終更新: 2015-05-31
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn sẽ làm chủ toàn bộ cái tiểu bang này.

英語

he'll own the whole goddamn state.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thịt nó rải đầy con đường tiểu bang này!

英語

he's probably spread about halfway across the state.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ đang tìm hắn trong 5 tiểu bang khác nhau.

英語

they're searching for him in five different states.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

...của hạt presidio, tiểu bang texas không?

英語

...in the county of presidio of the great state of texas?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không có kết án căn nhà ở tiểu bang louisiana.

英語

you know... usually convicted houses in the state louisiana.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,737,776,946 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK