プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nắng gắt
queuing culture
最終更新: 2021-04-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
mưa nắng.
sun shower.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tia chết !
deadly gazer!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(tia chớp)
...and blitzen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mỘt tia nẮng mẶt trỜi.
a ray of sunshine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
tấm chắn nắng
sun visor
最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh rám nắng.
you're brown.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
say nắng à?
sunstroke?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bị say nắng.
- what's that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phơi nắng [dt]
insolation
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
và tóc cô như những tia nắng
and her hair was like the sunshine
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♫ Đến đây đi, tia nắng ngọt ngào ♫
- welcome. my sweet sunray
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: