プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đã tới bộ an ninh quốc gia hoa kỳ.
you have reached the united states department of homeland security.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nguoi dung dau gia dinh co tinh gia truong doc doan
patriarchalic
最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ mang bánh lại cho chuyên gia hoa lan của tôi ngay đây.
so i'll be right back with an extra-large slice of key lime pie for my orchid expert.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để làm mật ong, ong non cần hoa non, không phải trái mận già khô.
to make honey, young bee need young flower, not old prune.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là vụ hack level nsa*. (*cơ quan an ninh quốc gia hoa kỳ)
that is an nsa-level hack.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là chiêm tinh gia huyền thoại, đã dự đoán hàng trăm năm về lịch sử thế giới và số phần các linh hồn.
this astrological urban legend that for hundreds of years has predicted world history and the holy spirit's destiny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngươi có thể làm gì được... khi họ đã hội ý những nhà thông thái, lang y, đạo sĩ, và chiêm tinh gia?
what can you do... when they've consulted all the wise men, doctors, priests, astrologers?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。