検索ワード: tinh gia hoa non (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tinh gia hoa non

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đã tới bộ an ninh quốc gia hoa kỳ.

英語

you have reached the united states department of homeland security.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nguoi dung dau gia dinh co tinh gia truong doc doan

英語

patriarchalic

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ mang bánh lại cho chuyên gia hoa lan của tôi ngay đây.

英語

so i'll be right back with an extra-large slice of key lime pie for my orchid expert.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để làm mật ong, ong non cần hoa non, không phải trái mận già khô.

英語

to make honey, young bee need young flower, not old prune.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là vụ hack level nsa*. (*cơ quan an ninh quốc gia hoa kỳ)

英語

that is an nsa-level hack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là chiêm tinh gia huyền thoại, đã dự đoán hàng trăm năm về lịch sử thế giới và số phần các linh hồn.

英語

this astrological urban legend that for hundreds of years has predicted world history and the holy spirit's destiny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngươi có thể làm gì được... khi họ đã hội ý những nhà thông thái, lang y, đạo sĩ, và chiêm tinh gia?

英語

what can you do... when they've consulted all the wise men, doctors, priests, astrologers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,750,052,537 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK