検索ワード: toi thich di du lich (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

toi thich di du lich

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thich du lich

英語

q

最終更新: 2021-11-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi thich

英語

toi thich

最終更新: 2023-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi thich lám

英語

i like to do you

最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi thich chan cua ban

英語

toi thich chan crab ban

最終更新: 2022-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi thich biển , yêu động vật

英語

tôi thấy buồn ngủ rồi

最終更新: 2019-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dung roi. toi vua di du lich cung voi bo me ve

英語

right. i travel with children with me

最終更新: 2017-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

di du thuyen

英語

cruise

最終更新: 2016-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ đê vê du lich

英語

topic of philanthropy

最終更新: 2017-01-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyen du lich nho nhat

英語

play with me

最終更新: 2021-07-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

o ban đên dai loan du lich

英語

taiwan

最終更新: 2017-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba me toi.co the di du lich .gi ba me toi cuc kho ca doi gi cac con.

英語

the number two thing is that i have a lot of health to show you how to make money so much.de i can give ba me to i.co the travel.

最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

du lich lên núi rocky là bất khả thi.

英語

travel in the rockies is almost impossible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn đã theo tôi đi du lich và làm việc vặt.

英語

thanks for being my travel buddy on these errands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ di du lịch một chuyến dài khi công việc cho phép.

英語

we'll take a long trip when company business lets me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã rất vui khi lại được nhìn thấy cô những lúc cô đi du lich thế này, nên ngày nào tôi cũng chờ ở đây

英語

mr xavier? how kind. my only hope of seeing you, my dear, as you travel far and near, is if lie in wait for you here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

3. quảng nam đăng cai năm du lịch quốc gia 2022, hướng đến du lich xanh. 4. vinfast đã tuyên bố ngừng sản xuất xe xăng sau gần 3 năm bán sản phẩm.

英語

3. quang nam hosts the national tourism year 2022, aiming for green tourism. 4. vinfast has announced to stop producing gasoline cars after nearly 3 years of selling products.

最終更新: 2022-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,322,760 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK