検索ワード: trái lại (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trái lại

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trái lại đấy.

英語

on the contrary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chân trái lùi lại

英語

left reverse. right back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trái lại thế nữa.

英語

quite the contrary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

che trái tim lại!

英語

cover your heart!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

# trái tim ở lại #

英語

# your heart will stay #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bên trái 13 dừng lại

英語

turn left to 13, stop

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trái lại là đằng khác.

英語

on the contrary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

indy, che trái tim lại!

英語

indy, cover your heart!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- trái lại, rất đúng giờ.

英語

-acually he's right on time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trái lại ngày càng phổ biến

英語

exorcism today! is bigger than it's ever been.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải làm trái lại.

英語

and not do what they're not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trái lại là đằng khác, nik.

英語

one the contrary, nik.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trái lại thì tôi chăm sóc mẹ.

英語

on the other hand, i take after my mother.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba mẹ tôi thì trái ngược lại

英語

my parents are the opposite

最終更新: 2020-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao trái dâu lại ở trong cặp.

英語

why is the strawberry guy in the backpack?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chống lại, làm trái ngược lại.

英語

counter

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, trái lại, vừa vặn hoàn hảo.

英語

-really?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hóa ra, việc trái ngược lại xảy ra.

英語

turns out, the exact opposite is true.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang đề nghị tôi làm trái lại với nó!

英語

you're asking me to do the exact opposite!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trái lại ông chính là chính phủ hoa kỳ.

英語

you on the other hand are the us government.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,801,827,980 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK