プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rau diếp thơm
fragrant lettuce
最終更新: 2022-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thơm quá.
you smell good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em thơm quá!
you smell great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh thơm quá.
- you smell very good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có hương thơm
what is this smell?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mùi gì thơm ghê.
your boy wanted a hamburger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha, cha thơm quá.
daddy, you smell good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cánh đồng cỏ thơm.
perfumed meadow grass!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thơm? hương sồi?
aromatic?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày ngửi thơm không.
yousmellso nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"hương thơm tươi mát"
douches. "fresh scent."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tuyến xạ, tuyến thơm
schedule of reinforcement
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
như hương thơm của vườn hoa trái, chúng tỏa vào không gian
like an orchard's fragrance they fill the air.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: