プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trái tim băng giá
seasonal rains
最終更新: 2020-10-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
trái tim
heart
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
trái tim?
hearts? way to 90, boggs!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ trái tim ♪
* my heart *
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ hãy đề phòng trái tim băng giá. ♪
beware the frozen heart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chịu băng giá
frost-resistant
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
trái tim cổ.
her heart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trái tim à?
head. no! me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- trái tim em...
- thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm tan chảy trái tim băng giá của anh chưa hả ?
melted your cold heart yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trái tim yếu đuối
insensitive heart
最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
chia sẽ trái tim.
sharing a heart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
che trái tim lại!
cover your heart!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
# trái tim ở lại #
# your heart will stay #
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh - trái tim - em.
i heart you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những hình trái tim
should have done the medallions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô trái tim cô đơn.
miss lonelyhearts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những trái tim, axel.
the hearts, axel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
el corazón (trái tim)?
el corazón?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ băng giá như cũ đi.
let's stick to ice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: