検索ワード: trên cạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trên cạn

英語

smashing the head of a bored pile

最終更新: 2024-04-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cạn

英語

cheers

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

cạn.

英語

- [clink] - cheers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cạn!

英語

chug!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cạn...

英語

- l 'chaim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cạn ly

英語

cheers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:

ベトナム語

cạn ly.

英語

bottoms up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

- cạn chai

英語

i guess we drank up the rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cạn li.

英語

cheers, mate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quần xã trên cạn

英語

terrestrial communities

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

1 ngày trên cạn.

英語

one day ashore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu đang như cá trên cạn đấy.

英語

please be careful. you are incredibly out of your league.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tìm cả ở phía trên lẫn dưới cạn.

英語

searching high and low.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(thuộc) địa-sinh, sống trên cạn

英語

geobiotic

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tuy nhiên nó không còn trên cạn.

英語

it is, however, no longer terrestrial.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế giới trên cạn muốn chúng ta phải chết.

英語

the surface world wants us dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng không phải cá mập trên cạn, thưa cô.

英語

not even a land shark, ma'am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

loài sinh vật trên cạn khổng lồ chưa xác định.

英語

massive unidentified terrestrial organism.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cạn ly. - cạn ly.

英語

- know what we're gonna do after dinner?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kỳ nhông hổ là loài kỳ nhông trên cạn lớn nhất.

英語

within minutes, he is in striking distance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,780,303 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK