プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chiếm lĩnh máy tính của bạn!
conquer your desktop!
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- máy tính của eric.
- eric's computer game.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
máy tính của trường
school's computer
最終更新: 2019-11-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
dùng máy tính của tôi.
use my computer!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
máy tính của cậu đâu?
where's your computer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đang ngồi trên máy tính.
you're at your computer. mmm-hmm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
máy tính của cô đây à?
this your computer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhân viên máy tính của tôi.
- my computer guy. - why?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- này, máy tính của chú ấy.
his computer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các cháu vào máy tính của chú.
you've played with my pc?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó gửi từ máy tính của cô
- it was sent to you from your computer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có phần thu tốt trên máy thu thanh của bạn
you get good reception on your radio
最終更新: 2010-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó được gửi từ máy tính của cô
it has been sent from your computer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em thấy trong máy tính của anh.
i saw it on your computer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn vào máy tính của ông đi, mike.
just look at your computer, mike.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao cậu lại vào máy tính của tớ? .
why were you on my computer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao lại đụng vào máy tính của tôi chứ.
that's my computer!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi cần mượn một trong số máy tính của các bạn.
we're gonna need to borrow one of your computers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ kiểm tra máy tính của cô ấy.
- i'll check her computer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bảo vệ cho máy tính của bạn không bị virus xâm nhập .
safeguard your computer.
最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:
参照: