検索ワード: trích lập quỹ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trích lập quỹ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trích lập các quỹ

英語

appropriation of provision

最終更新: 2022-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã được lập quỹ!

英語

you're funded!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

* mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp

英語

* funds appropriation and use purpose

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khung khổ về trích lập dự phòng nghiệp vụ

英語

provisioning

最終更新: 2020-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau chuyện này ,shane thành lập quỹ phi lợi nhuận đó.

英語

shane founded his non-profit soon after.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và beau đã lập quỹ này cho con của cô ấy, và sao anh ta lại làm thế?

英語

and beau set up the trust for her baby, and why would he do that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bắt đầu từ khi anh ta thành lập quỹ phi lợi nhuận để tưởng nhớ người vợ anh ta, lucy

英語

back to when he started his victim advocacy non-profit in honor of his wife, lucy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong vòng 24 giờ sau khi biết được mưu đồ của ershon và khoản lỗ khổng lồ của lendl, the government đã lập quỹ tarp để bảo lãnh cho lendl.

英語

within 24 hours of learning about ershon's scheme and lendl's massive losses, the government issued tarp funds to bail out lendl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một chiến dịch tranh cử thành công, không phải chỉ là về bỏ phiếu, cũng không phải về lập quỹ từ thiện hay gây những vấn đề nóng bỏng.

英語

a successful mayoral campaign isn't about polling, fundraising... or hot-button issues, it's about connecting with people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đối với cung cấp thông tin kttc, tt trình bày trên bản thuyết minh bctc chưa linh hoạt, một trong những yếu tố nửa ảnh hưởng đến tt trình bày trên bctc là các khoản trích lập dự phòng, các khoản chi phí trả trước phân bổ chưa được chú trọng.

英語

with regard to providing accounting information in financial accounting, accounting information in financial statement has not been flexibly displayed, as one of the content, which effect how accounting information is displayed in financial statement, is provision. the prepaid expenses before distributed expenses have not been considered by the companies.

最終更新: 2019-03-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,942,565 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK